Thiết bị Laser CO2 45W phẫu thuật siêu xung (thế hệ mới)
Laser CO2 (Laser khí) đã trở thành thiết bị ứng dụng quen thuộc trong phẫu thuật y học (cắt, đốt, cầm mãu, quang đông) bởi nó đáp ứng
được những yêu cầu kỹ thuật phẫu thuật trình độ cao, tinh xảo và ưu việt. Thiết bị Laser CO2 phẫu thuật siêu xung, Thiết bị có độ bền và
độ an toàn cao (siêu bền, làm việc 24/24, tuổi thọ trên 20 năm), công năng mạnh (P = 45W ra), 6 chế độ: Chế độ siêu xung đặc biệt (siêu
mài mòn), điều khiển tối ưu (vi chỉnh P vô cấp tuyến tính với độ chính xác 0,1mW), cập nhật số liệu thao tác nhanh, ổn định, chính xác)
. HIển thị các thông tin, tham số rõ ràng. Kết cấu chắc chắn, mẫu mã đẹp, tiện lợi. Nhiều thông số kỹ thuật ở các thiết bị khác thiếu hoặc
không đạt được.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. Dạng Laser: Carbon Dioxide Laser
2. Bước song (λ): 10600nm
3. Chế độ tia: Tem00
4. Công suất Laser phát: 45W
5. Chế độ hoạt động: 6 chế độ (6 Modes)
Liên tục – Xung đơn – Xung chuỗi – Siêu xung liên tục – Siêu xung đơn – Siêu xung chuỗi
6. Đường kính CO2 Laser tại tiêu điểm: 0.2 mm (Spot Size)
7. Độ rộng xung CO2 Laser nhỏ nhất: 0.1s (Minimum Pulse Width)
8. Độ rộng siêu xung: 0.01s (Super Pulse Width)
9. Hiển thị công suất: Số (Number)
10. Diode Laser dẫn đường: Bước sóng (Wave length) 635nm, Công suất (Power) 5mW
11. Trục khuỷu: 7 khớp (Quantity of reflection mirrors 7 PCS)
12. Cho phép thiết bị hoạt động: Khóa nguồn (Key switch main power)
13. Cơ chế cho phép tia Laser phát: Bàn đạp (Foot switch)
14. Cơ chế làm lạnh ống Laser: Bơm nước cất tuần hoàn (Cooling Water Pump)
15. Cơ chế làm mát toàn máy: Thông thoáng tự nhiên (Natural Convection)
16. Cơ chế thổi khói vùng phẫu thuật: Bơm khí (Air Pump)
17. Cơ chế an toàn phòng mổ: Công tắc cửa (Inter Lock switch in door)
18. Cơ chế bảo vệ toàn máy bên ngoài: Cầu trì 5 Ampe (Fuse 5A)
19. Cơ chế di chuyển: 4 bánh xe (Moved by 4 wheels)
20. Nguồn cung cấp: AC 220V/50/60Hz/5A – 1 pha
21. Công suất tiêu thụ toàn máy: 500W
22. Môi trường phòng phẫu thuật:
- Nhiệt độ (Temperature): 18 - 30°C
- Độ ẩm (Humidity): 30 – 85%
23. Kích thước thân máy: 1136mm (Cao - H) x 318 mm (Dài - L) x 318 mm (Rộng - W)
24. Trọng lượng: 50 kg
Thiết bị laser CO2
KHẢ NĂNG TRONG ĐIỀU TRỊ
1. Micro Cell Treatment (Tái tạo tế bào).
2. Skin Resurfacing (Tái tạo bề mặt da).
3. Photo – Damaged Skin (Điều trị da bị tổn thương).
4. Wrinkles (Điều trị nếp nhăn).
5. Whitening (Làm mịn, trắng da).
6. Laser Ablation (Cắt đốt).
7. Laser Peeling (Bóc tách).
8. Laser Vaporization (Bốc bay).
9. Scars (Các loại sẹo).
CHUYÊN KHOA ỨNG DỤNG
1. Da liễu (The Skin)
2. Ngoại khoa (The Surgery)
3. Sản phụ khoa (The Obstetrics and Gynecology)
4. Mắt (The Eyes)
5. Tai – Mũi – Họng (The Ear – Nose – Throat)
6. Bỏng (The Burn)
7. Tiết niệu (The Urinary)